Ắc quy CSB 12V 7Ah, UPS123607 F2
- Mã sản phẩm : UPS123607 F2
- Kiểu ắc quy : AGM VRLA (kín khí, không cần bảo dưỡng)
- Dung lượng : 7 Ah
- Dung lượng : 7 Ah
- Khối lượng : 2,0 Kg
- Th: 108mm
- Dòng sạc tối đa: 2.16A
-Tuổi thọ: 5-7 năm
- Phân phối và bảo hành : PCB Việt
- Bảo hành : 12 tháng
- Tình trạng sản phầm : Mới 100%- Có sẵn
- Th: 108mm
- Dòng sạc tối đa: 2.16A
-Tuổi thọ: 5-7 năm
- Phân phối và bảo hành : PCB Việt
- Bảo hành : 12 tháng
- Tình trạng sản phầm : Mới 100%- Có sẵn
- Xuất xứ: Việt nam
- Chuyên dùng cho: UPS, bộ kích điện, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng .
[/mota] [km]1. Khuyến mại vận chuyển nội thành Hà Nội2. Với đơn hàng trên 5 triệu miễn phí vận chuyển toàn quốc
[/km] [chitiet]
Ứng dụng ắc quy CSB 12V 7Ah UPS123607
UPS ( thiết bị lưu điện ) Ngành viễn thông.Nguồn cung cấp điện liên tục
Hệ thống viễn thông
Hệ thống thanh toán điện tử
Bộ vi xử lý máy văn phòng
Nguồn cung cấp điện dự phòng khác
Ưu điểm của ắc quy viễn thông CSB
+ Thời gian phóng điện: Đặc điểm đặc trưng của dòng ắc quy khởi động. Là khả năng phóng dòng lớn. Cho phép tới 400% dung lượng bình, nhưng không cho phép xả sâu+ Thông thường dùng cho kích điện thì chỉ xả được 60% dung lượng bình. Là điện áp đã nhỏ hơn 10V. Với các máy kích có bảo vệ điện áp thấp thì sẽ ngắt không cho hoạt động tiếp.
+ Với các máy không có bảo vệ điện áp thấp. Thì dùng kiệt hơn sẽ dẫn đến chai bình, số lần phóng nạp thậm chí chỉ vài lần.
+ Với bình viễn thông CSB là loại chuyên dụng cho ứng dụng tích điện. Khả năng phóng điện có thể đạt tới gần 100% dung lượng. Điều đó cho phép thời gian sử dụng gấp 1,6 lần ắc quy khởi động cùng dung lượng
+ Ắc quy viễn thông CSB UPS123607 F2 chuyên dùng cho UPS. Tuổi thọ hàng chục năm, thời gian phóng điện gấp 1,6 lần ắc quy khởi động (ắc quy dùng để khởi động ô tô) cùng dung lượng.
Liên kết WEB : Apollo-vn Battery-tech
[/chitiet][kythuat]
Thông số kỹ thuật |
Số Cells | 6 |
Điện áp | 12 V |
Dung lượng | 60W @ 5minute-rate to 1.6V per cell @25°C (77°F) |
Trọng lượng | Approx . 2,0 kg(4.41 lbs) |
Dòng xả tối đa (A) | 100/130A(5sec) |
Nội trở. | Approx . 22 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Giải nhiệt độ hoạt động | 25°C ±3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Giới hạn dòng sạc tối đa | 3.0A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F1/F2-Faston Tab 187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
-10%