Bộ lưu điện Online Apollo AP9320 20KVA
Mã sản phẩm : AP9320
Phân phối và Bảo hành : PCB việt
Xuất xứ : Đài loan
Công suất : 20000VA -18000W
Bảo hành: 24 tháng
Tình trạng : Đặt hàng
Giá tốt nhất trên thị trường
- Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì...
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Hỗ trợ nhà thầu đầy đủ giấy tờ để chào dự án
[/mota] [km]1. Khuyến mại vận chuyển nội thành Hà Nội
Phân phối và Bảo hành : PCB việt
Xuất xứ : Đài loan
Công suất : 20000VA -18000W
Bảo hành: 24 tháng
Tình trạng : Đặt hàng
Giá tốt nhất trên thị trường
- Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì...
- Bảo hành tại nơi sử dụng
- Hỗ trợ nhà thầu đầy đủ giấy tờ để chào dự án
- Hỗ trợ nhà thầu đầy đủ giấy tờ để chào dự án
2. Đơn hàng trên 5 triệu miễn phí vận chuyển toàn quốc
[/km] [chitiet]
Đặc tính kỹ thuật bộ lưu điện online Apollo AP9320, 20KVA
- Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
- Dải điện áp vào rộng
- Công nghệ PFC tiên tiến
- Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
- Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
- Quản lý ắc quy nâng cao (ABM)
- Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
- Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
- Bộ lưu điện Online Apollo AP9320, 20KVA có bảo vệ quá tải, ngắn mạch
- Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
- Tùy chọn acquy ngoài
- Bộ lọc EMI / RFI
- RS232(SNMP Tùy chọn)
- Đặt lịch tắt và khởi động lại
Liên kết WEB : Apollo-vn Battery-tech
[/chitiet][kythuat]- Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
- Dải điện áp vào rộng
- Công nghệ PFC tiên tiến
- Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
- Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
- Quản lý ắc quy nâng cao (ABM)
- Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
- Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
- Bộ lưu điện Online Apollo AP9320, 20KVA có bảo vệ quá tải, ngắn mạch
- Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
- Tùy chọn acquy ngoài
- Bộ lọc EMI / RFI
- RS232(SNMP Tùy chọn)
- Đặt lịch tắt và khởi động lại
MODEL
|
AP916
|
AP9110
|
AP9115
|
AP9120
| |
Capacity
|
6 KVA / 5.4 KW
|
10 KVA / 9 KW
|
15 KVA / 13.5 KW
|
20 KVA / 18 KW
| |
INPUT
| |||||
Rated volta
|
3:1: 360 V / 380 V / 400V / 415 Vac;
1:1: 208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac (settable via LCD) | ||||
Voltage range
|
3:1: half load (190 ~ 520) ± 5 Vac, full load (277 ~ 520) ± 5 Vac;
1:1: half load (110 ~ 300) ± 5 Vac, full load (160 ~ 300) ± 5 Vac. | ||||
Frequency
|
40 ~ 70 Hz (auto-sense)
| ||||
Power factor
|
3:1: ≥ 0.95;
1:1: ≥ 0.99. | ||||
BYPASS
| |||||
Voltage range
|
160 V ~ rated output voltage + 32 V
| ||||
Frequency
|
50 / 60 Hz ± 5 Hz
| ||||
OUTPUT
| |||||
Voltage
|
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac settable via LCD)
| ||||
Voltage regulation
|
±1%
| ||||
Frequency
|
Synchronized with utility in mains mode; 50 / 60 ± 0.2 Hz in battery mode
| ||||
Waveform
|
Sinusoidal
| ||||
Crest factor
|
3:1
| ||||
Harmonic distortion
|
≤ 2%(linear load); ≤ 5% (non-linear load)
| ||||
Transfer time
|
0 ms
| ||||
Overload capability
|
105% ~ 125%: transfer to bypass in 3 mins;
125% ~ 150%: transfer to bypass in 30 s; > 150%: transfer to bypass in 1 s | ||||
EFFICIENCY
| |||||
Mains mode
|
≥ 92%
| ||||
Battery mode
|
≥ 91%
| ||||
ECO mode
|
≥ 98%
| ||||
BATTERIES
| |||||
DC voltage
|
192 Vdc / 240 Vdc
| ||||
Inbuilt battery of standard model
|
16 / 20×7 Ah
|
16 / 20×9 Ah
|
/
| ||
Charging current
|
Standard model
|
1 A
|
/
| ||
Long time model
|
7A
| ||||
Recharge time
|
8 h
| ||||
ALARM
| |||||
Utility failure
|
4 s per beep
| ||||
Low battery
|
1 s per beep
| ||||
Overload
|
1 s twice beep
| ||||
UPS fault
|
Long beep
| ||||
COMMUNICATIONS
| |||||
RS232 / USB (standard)
|
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10
| ||||
SNMP (optional)
|
Power management from SNMP manager and web browser
| ||||
OTHERS
| |||||
Humidity
|
20 ~ 90% RH @ 0~40℃ (non-condensing)
| ||||
Noise level
|
≤ 58 dB (1m)
|
≤ 60 dB (1m)
| |||
Dimensions (W×D×H) (mm)
|
262×580×455 (H), 262×580×732 (S)
|
262×580×628 (H)
| |||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm)
|
355×682×615 (H), 359×687×937 (S)
|
359×687×832 (H)
| |||
Net weight (kg)
|
25.0 (H), 73.0 (S)
|
25.5 (H), 74.0 (S)
|
38.5 (H)
|
39.0 (H)
| |
Gross weight(kg)
|
28.5 (H), 82.5 (S)
|
29.0 (H), 83.5 (S)
|
47.0 (H)
|
47.5 (H)
|
-10%